Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorched-earth policy




scorched-earth+policy
['skɔ:t∫tə:θ'pɔlisi]
danh từ
(quân sự) chính sách tiêu thổ (phá hủy bất cứ cái gì có thể có ích cho quân địch đang tiến lên)


/'skɔ:tʃt,θ'pɔlisi/

danh từ
(quân sự) chính sách tiêu thổ, chính sách vườn không nhà trống

Related search result for "scorched-earth policy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.